Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
- Đang online: 21
- Thống kê tuần:5568
- Tổng truy cập: 1987062
Công ty TNHH TM - KT Song Hiệp Lợi chuyên cung cấp máy móc trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, phân bón và bảo vệ thực vật.Trong thời gian qua Song Hiệp Lợi đã không ngừng nỗ lực trong việc tìm hiểu nghiên cứu những loại máy móc tiên tiến nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và góp phần nâng cao chất lượng, tăng năng suất sản xuất của Quý Khách Hàng.
Dưới đây là 1 trong số sản phẩm mà công ty cung cấp máy vô hộp giấy tự động, sản phẩm của chúng tôi hoạt động hoàn toàn tự động nhanh gấp mấy lần một công nhân có thể làm giúp tăng năng xuất giá thành giảm tính cạnh tranh cao.
Máy Vô Hộp Giấy Tự Động SHL-80/120
SHL-80/120 Automatic Cartoning machine
Đặc tính:
- Máy thích hợp dùng để đóng hộp cho các sản phẩm như vĩ thuốc, tuýp nhựa, tuýp nhôm, v, v. Tốc độ cao nhất có thể đạt 100 hộp/phút. Phạm vi kích thước của hộp rộng rãi, thay đổi qui cách điều chỉnh tiện lợi. Có thể tự động hoàn thành công đoạn xếp HDSD, mở hộp, đẩy sản phẩm vào, indate, đóng hộp.
- Sử dụng điều khiển PLC. Các thao tác như bộ phận kiểm soát quang điện, xảy ra lỗi khi vận hành, sẽ tự động dừng máy và hiển thị nguyên nhân, tiện lợi cho việc giải quyết vấn đề.
- Máy có thể sử dụng độc lập, cũng có thể kết hợp với dây chuyền sản xuất.
Feature:
- This machine is suitable for packing blisters, tube, ampoules and other related objects info boxes intermottently.The highest speed can up to 100 boxes/min. It has advantage of high packing effciency and good quality. This machine can fold leaflet, open box, insert blister into box, emboss batch number and close box automatically.
- It adopts frequency inverter to adjust speed, human machine interface to operate, PLC to control, and photoelectric to supervise and control each station. So that oncer something unexpected happens during its running, it will stop and display the reasons automatically, which can solve the troubles in time.
- This machine can be used separately, and also can be linked to other machine to be a production line.
Thông số kỹ thuật/ Specifications:
Model |
SHL-100 |
ZHJ-80 |
SHL-120 |
SHL-200 |
Năng suất (hộp/phút) Production capacity (Box/min)
|
|
80-200 |
|
|
Kích thước hộp giấy lớn nhất Max.Size of box (mm) |
120x70x45 |
200x80x70 |
200x120x70 |
200x80x70 |
Kích thước hộp giấy nhỏ nhất Min.Size of box (mm) |
70x30x15 |
50x25x12 |
65x25x15 |
|
Chất lượng hộp giấy Specification of box |
250-300g/m2 |
|
|
|
Kích thước HDSD lớn nhất Max.Size of leaflet (mm) |
260x180mm |
|
|
|
Kích thước HDSD nhỏ nhất Min.Size of leaflet (mm) |
110x100mm |
|
|
|
Kích thước HDSD lớn nhất Max.Size of leaflet (mm) |
260x180mm |
|
|
|
Kích thước HDSD nhỏ nhất Min.Size of leaflet (mm) |
110x100mm |
|
|
|
Chất lượng HDSD Specification of leaflet |
55-65g/m2 |
|
|
|
Lượng tiêu hao/Volume of air consumption |
20m3/h |
|
|
|
Tổng công suất/Total power (Kw) |
1.5Kw |
4.1Kw |
|
|
Nguồn điện/Power supply |
380V, 50Hz |
|
|
|
Kích thước máy (DxRxC) |
1800x960x1700 |
3200x1320x1700 |
3700x1350x1700 |
4500x1460x1800 |
Trọng lượng (Kg) |
1000 |
1500 |
1800 |
3000 |
Quý khách có nhu cầu các dây chuyền sản xuất ngành mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm, phân bón và bảo vệ thực vật hãy liên hệ với chúng tôi
Chân Thành cảm ơn và thông tin liên hệ